Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành: 12 tháng
Tần số | 50 Hz |
Công suất liên tục | 18.5 KVA |
Công suất dự phòng | 20.5 KVA |
Điện áp định mức | 115/230 V |
Dòng điện định mức | 160/80 A |
Hệ số công suất ( cosØ ) | 1.0 Lag |
Số pha | 1 pha |
Số cực từ | 4 |
Số vòng quay đầu phát | 1500 r.p.m |
Cấp cách điện | H |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu | KM493G |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp, |
Đường kính x hành trình piston | 93 x 102 mm |
Dung tích xilanh | 2.771 L |
Công suất liên tục ddoognj cơ | 23.2 kW |
Tỉ số nén | 18.2:1 |
Tốc độ động cơ | 1500 r.p.m |
Hệ thống làm mát | Nước được làm mát bằng két và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng | Diezen |
Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích nước làm mát | 10L |
Dung tích dầu bôi trơn | 8.5 L |
Nguồn nạp ắc quy | 12V – 50A |
Ắc quy | 12V – 80Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa | 7.0 L/h |
Dung tích bình nhiên liệu | 95 Lít |
Kích thước | 1900 x 950 x 1200 mm |
Khối lượng | 960 Kg |
Độ ồn | 51 dB(A) |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe |
Bảng điều khiển | Kĩ thuật số (Digital) |
Tần số | 50 Hz |
Công suất liên tục | 18.5 KVA |
Công suất dự phòng | 20.5 KVA |
Điện áp định mức | 115/230 V |
Dòng điện định mức | 160/80 A |
Hệ số công suất ( cosØ ) | 1.0 Lag |
Số pha | 1 pha |
Số cực từ | 4 |
Số vòng quay đầu phát | 1500 r.p.m |
Cấp cách điện | H |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu | KM493G |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp, |
Đường kính x hành trình piston | 93 x 102 mm |
Dung tích xilanh | 2.771 L |
Công suất liên tục ddoognj cơ | 23.2 kW |
Tỉ số nén | 18.2:1 |
Tốc độ động cơ | 1500 r.p.m |
Hệ thống làm mát | Nước được làm mát bằng két và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng | Diezen |
Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích nước làm mát | 10L |
Dung tích dầu bôi trơn | 8.5 L |
Nguồn nạp ắc quy | 12V – 50A |
Ắc quy | 12V – 80Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa | 7.0 L/h |
Dung tích bình nhiên liệu | 95 Lít |
Kích thước | 1900 x 950 x 1200 mm |
Khối lượng | 960 Kg |
Độ ồn | 51 dB(A)/7m |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe |
Bảng điều khiển | Kĩ thuật số (Digital) |