Giá: 14.186.950 ₫
Thông số kỹ thuật của Máy đo Oxy hòa tan HI2004-02
OXY HOÀ TAN | |
Thang đo | 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hoà |
Độ phân giải | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hoà |
Độ chính xác | ±1.5% giá trị ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO | Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% độ bão hoà (8.26 mg/L) và 0% độ bão hoà (0 mg/L) |
Bù nhiệt | ATC:0 to 50.0ºC |
Bù độ mặn | 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1 g/L) |
Bù độ cao | -500 đến 4000m (với độ phân giải 100m) |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác | ±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC | |
GLP | có |
Ghi dữ liệu | đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối | 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện | adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước | 202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng | 250 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm | HI2004 cung cấp kèm đầu dò oxy hoà tan HI704080, dung dịch châm điện cực HI7041S, 2 màng DO và vòng chữ O, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. |