Giá: 18.801.450 ₫
(Hàng chính hãng. Giá chưa bao gồm 10% VAT)
Bảo hành: 12 tháng thân máy, 6 tháng điện cực
Model | HI98193/10 |
Hãng sản xuất | Hanna |
Thang đo DO | 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa |
Độ phân giải DO | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO | ±1.5% giá trị ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO | tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L). |
Thang đo áp suất không khí | 450 to 850 mmHg |
Độ phân giải áp suất không khí | 1 mmHg |
Độ chính xác áp suất không khí | ± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn |
Hiệu chuẩn áp suất không khí | 1 điểm tại bất kì thang nào |
Thang đo nhiệt độ | -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn nhiệt độ | 1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào |
Bù nhiệt | tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) |
Chế độ đo | DO trực tiếp; BOD; OUR; SOUR |
Bù áp suất khí quyển | tự động từ 450 đến 850 mmHg |
Bù độ mặn | tự động từ 0 đến 70 g/L |
Đầu dò | polarographic HI764073 tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 4m đối với HI98193 (đi kèm) hoặc 10m đối với HI98193/10 |
Ghi dữ liệu | đến 400 mẫu |
Kết nối PC | cổng USB và phần mềm HI 92000 |
Pin | (4) pin 1.5V AA |
Tự động tắt | Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước | 185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng | 400 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm | - Máy đo HI98193 |